Các đặc tính tiêu biểu
Phương
Đơn vị
CARTER SH
pháp
tính
150
220
320
460
680
1000
Tỷ trọng ở 15 °C
ISO 3675
3
856,5
859,7
861,7
863,3
864,9
869,5
kg/m
Độ nhớt ở 40°C
ISO 3104
2
147,9
220,1
313,8
454,7
676
997,8
mm /s
Độ nhớt ở 100 °C
19,4
26,2
34,6
46
64
85,6
Chỉ số độ nhớt
ISO 2909
–
152
155
160
165
169
Điểm chớp cháy cốc hở
ISO 2592
0
235
237
233
231
229
C
FZG Micropitting
FVA 54 IIV
10+
FZG A/8.3/90
DIN 51 354/2
>13
Điểm đông đặc
ISO 3016
-45
-42
-30
-21
-18
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ:Số 39 ngõ 22 Đường Khuyến Lương, P.Trần Phú, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Điện thoại: 0962599993-0968886895
EMAIL: info@polytechvn.com
Website: polytechvn.com
Công Ty TNHH Công Nghệ Poly Tech Việt Nam
Số 39 ngõ 22 Đường Khuyến Lương, P.Trần Phú, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
info@polytechvn.com
0962599993-0968886895
© Poly Tech. All Rights Reserved.
Designed by Poly Tech