Các đặc tính tiêu biểu
Phương
Đơn vị
CARTER EP
pháp
tính
68
100
150
220
320
460
680
1000
Tỷ trọng ở 15 °C
ISO 3675
kg/m³
885
888
892
893
899
903
920
937
Độ nhớt ở 40 °C
ISO 3104
mm²/s
68,1
107
153,4
216,9
319,1
452,2
665,6
Độ nhớt ở 100 °C
8,7
11,8
14,8
18,5
23,7
29,9
34,5
43,5
Chỉ số độ nhớt
ISO 2909
99
98
96
95
93
82
80
Điểm chớp cháy cốc hở
ISO 2592
°C
230
233
227
270
264
256
258
244
Điểm đông đặc
ISO 3016
-24
-21
-27
-15
-12
-9
FZG A/8, 3/90
DIN 51
Giai đoạn hỏng
>13
354/2
FZG Micropitting
FVA 54
–
10+
GFT Class
Cao
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ:Số 39 ngõ 22 Đường Khuyến Lương, P.Trần Phú, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Điện thoại: 0962599993-0968886895
EMAIL: info@polytechvn.com
Website: polytechvn.com
Công Ty TNHH Công Nghệ Poly Tech Việt Nam
Số 39 ngõ 22 Đường Khuyến Lương, P.Trần Phú, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
info@polytechvn.com
0962599993-0968886895
© Poly Tech. All Rights Reserved.
Designed by Poly Tech