Các đặc tính tiêu biểu
CARTER XEP
Phương pháp
Đơn vị tính
150
220
320
460
680
Độ nhớt ở 40°C
ISO 3104
mm²/s
Độ nhớt ở 100°C
mm2/s
14,6
18.8
24
30,4
35,8
Chỉ số độ nhớt
ISO 2909
–
96
95
85
Tỷ trọng ở 15°C
ISO 3675
kg/m3
889
893
898
904
920
Điểm chớp cháy cốc hở
ISO 2592
°C
>230
Điểm đông đặc
ISO 3016
-27
-24
-18
-12
-9
FAG Fe8, mài mòn
DIN 51819-3
mg
< 10
FZG A/8.3/90
DIN 51 354/2
Giai đoạn
>13
FZG rỗ tế vi
FVA 54
Giai đoạn hỏng/GFT
>10/Cao
Tạo bọt giai đoạn 3
ISO 6614
ml/ml
0/0
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Địa chỉ:Số 39 ngõ 22 Đường Khuyến Lương, P.Trần Phú, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
Điện thoại: 0962599993-0968886895
EMAIL: info@polytechvn.com
Website: polytechvn.com
Công Ty TNHH Công Nghệ Poly Tech Việt Nam
Số 39 ngõ 22 Đường Khuyến Lương, P.Trần Phú, Q.Hoàng Mai, TP.Hà Nội
info@polytechvn.com
0962599993-0968886895
© Poly Tech. All Rights Reserved.
Designed by Poly Tech